FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bajram Nebihi

5.8.1988(36) 192cm 90Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM38
RM49
RB36
RWB37
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
37
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13