FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron O'Connor

9.8.1983(41) 178cm 76Kg
ST54
RW52
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
38
Phản ứng
40
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20