FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Caceres

7.4.1987(37) 180cm 78Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM66
RM56
RB70
RWB67
CB73
SW73
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
89
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
79
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
81
Tranh bóng
78
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
9