FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Everton Santos

14.10.1986(38) 176cm 66Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12