FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Jianye

17.6.1987(37) 176cm 66Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM67
RM63
RB68
RWB68
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
75
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
69
Vô-lê
69
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16