FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristijan Ipsa

4.4.1986(38) 186cm 86Kg
ST47
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM55
RM48
RB55
RWB55
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12