FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Rukavina

18.6.1986(38) 187cm 72Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM43
RM63
RB44
RWB48
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
15
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
21
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13