FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Fitzpatrick

23.1.1986(38) 178cm 77Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM47
RM48
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
41
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
29
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11