FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean O'Connor

21.10.1983(41) 177cm 75Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
78
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13