FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Tracy

14.9.1988(35) 178cm 74Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM50
RM52
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13