FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Griffiths

27.11.1985(38) 175cm 74Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB57
RWB57
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13