FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Zadkovich

23.5.1986(38) 180cm 74Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM58
RM59
RB56
RWB57
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
83
Tăng tốc
64
Tốc độ
53
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
45
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14