FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Eduardo

18.7.1987(37) 171cm 68Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM47
RM67
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
74
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
70
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
68
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20