FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guilherme

22.10.1988(36) 174cm 73Kg
ST66
RW64
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM48
RM63
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11