FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Gecov

1.1.1988(36) 182cm 73Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM60
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19