FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Fogden

12.4.1988(36) 175cm 73Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM51
RM59
RB51
RWB53
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11