FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Bargan

15.2.1983(41) 178cm 74Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM56
RM53
RB54
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
61
Penalty
49
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15