FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tando Velaphi

17.4.1987(37) 186cm 75Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW25
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
31
Khéo léo
47
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
30
Phản ứng
62
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58