FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Bridge

7.11.1985(38) 180cm 80Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM45
RM56
RB48
RWB49
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20