FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Borek

4.4.1986(38) 184cm 78Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM57
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15