FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stevica Ristic

23.5.1982(42) 188cm 87Kg
ST67
RW61
CF64
RF64
CAM62
CM59
CDM53
RM61
RB51
RWB52
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Tăng tốc
44
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
71
Chuyền dài
49
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
74
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
61
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17