FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fred

18.8.1979(45) 173cm 66Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM47
RM55
RB43
RWB45
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
60
Tốc độ
33
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16