FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Frans

3.1.1989(35) 193cm 83Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM59
RM46
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Tăng tốc
46
Tốc độ
37
Nhảy
36
Khéo léo
56
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
59
Rê bóng
38
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13