FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salif Dianda

17.12.1987(36) 174cm 71Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM56
RM60
RB60
RWB61
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Tăng tốc
82
Tốc độ
87
Nhảy
83
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17