FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cabral

22.10.1988(36) 180cm 80Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM58
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
70
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
30
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16