FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tally Hall

12.5.1985(39) 193cm 98Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM30
RM27
RB25
RWB25
CB30
SW30
GK62
Sức mạnh
78
Thể lực
31
Tăng tốc
31
Tốc độ
41
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
65
TM đổ người
62
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64