FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Gillett

6.11.1985(38) 170cm 70Kg
ST57
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB61
RWB61
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
86
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15