FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Findley

4.8.1985(39) 175cm 75Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM43
RM56
RB45
RWB46
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14