FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deme N'Diaye

6.2.1985(39) 185cm 81Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
28
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18