FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Correia

27.3.1987(37) 180cm 70Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM59
RM55
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
65
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12