FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Othon

27.3.1988(36) 162cm 64Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM62
RM55
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
19
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18