FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Dunn

23.10.1987(37) 194cm 79Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK50
Sức mạnh
54
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
15
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
62
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
54