FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Ramos

12.2.1979(45) 182cm 78Kg
ST59
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM36
RM49
RB33
RWB34
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
67
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
71
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13