FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rinaldo Cruzado

21.9.1984(40) 179cm 83Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM66
RM66
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17