FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Nowak

30.10.1985(38) 171cm 72Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM56
RM59
RB56
RWB57
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11