FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gavranovic

24.11.1989(35) 175cm 74Kg
ST64
RW63
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM51
RM62
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
39
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16