FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristian Brix

13.6.1990(34) 177cm 73Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM57
RM57
RB59
RWB59
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16