FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Phibel

31.5.1986(38) 191cm 92Kg
ST47
RW44
CF46
RF46
CAM46
CM50
CDM58
RM45
RB55
RWB52
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
52
Tăng tốc
48
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
34
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
69
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
71
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
80
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21