FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolay Mihaylov

28.6.1988(35) 194cm 85Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
61
TM đổ người
61
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
61