FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Destorme

30.8.1979(45) 187cm 82Kg
ST59
RW56
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM50
RM55
RB45
RWB47
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
45
Tăng tốc
31
Tốc độ
36
Nhảy
30
Khéo léo
49
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
42
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20