FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moustapha Sall

30.11.1985(38) 191cm 96Kg
ST57
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM57
CDM66
RM53
RB64
RWB62
CB71
SW71
GK23
Sức mạnh
88
Thể lực
64
Tăng tốc
47
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
27
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
69
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
82
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17