FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arana

3.12.1984(39) 175cm 73Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM52
RM65
RB50
RWB54
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
76
Đánh đầu
39
Sút xa
70
Vô-lê
63
Sút xoáy
77
Đá phạt
63
Penalty
74
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12