FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Simon

1.8.1986(38) 183cm 78Kg
ST62
RW53
CF57
RF57
CAM52
CM48
CDM42
RM52
RB41
RWB42
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
21
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
69
Chuyền dài
36
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
66
Sút xoáy
58
Đá phạt
48
Penalty
64
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21