FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johny Placide

29.1.1988(36) 181cm 89Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK64
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
37
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
27
Phản ứng
67
Quyết đoán
29
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67