FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Cox

12.8.1987(36) 163cm 69Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM47
RM62
RB45
RWB48
CB40
SW41
GK11
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6