FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pallardo

5.9.1986(38) 173cm 73Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM62
RM56
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17