FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arjan Swinkels

15.10.1984(40) 184cm 81Kg
ST46
RW44
CF45(+1)
RF45(+1)
CAM46
CM51
CDM59
RM47
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
29
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14