FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Tomlin

13.1.1983(41) 178cm 77Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM55
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
78
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19