FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Williams

26.2.1988(36) 174cm 73Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM48
RM57
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
46
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
38
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13