FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayco

23.3.1987(37) 165cm 64Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM43
RM59
RB43
RWB45
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
31
Thể lực
54
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13